Mã: mayuonong34truc Danh mục:

Máy Lốc Tôn Thủy Lực 3-4 Trục

Máy Lốc Tôn Thủy Lực 3-4 Trục
Model: AHK 610
Đặc điểm
Akyapak sản xuất máy uốn thủy lực ba và bốn trục với khả năng uốn tấm dầy từ 2 mm đến 200 mm và kích thước rộng/ dài từ 1000mm đến 12000 mm. Trục lốc trung tâm được điều khiển bẳng động cơ thủy lực và hộp bánh răng kiểu hàn.

PHỤ TÙNG TIÊU CHUẨN

Thiết bị uốn côn.

Trục lốc tôi cứng bằng cảm ứng

Màn hình số cho trục lốc cả hai mặt

Thép chế tạo than máy là ST52

Bảng điều khiển độc lập

Điều khiển 2 tốc độ (chỉ cho máy 4 trục)

Tất cả trục lốc đều có ổ bi đỡ

Đầu thả điều khiển bằng bẳng bảng điều khiển.

Trục lốc trung tâm được điều khiển bẳng động cơ thủy lực và hộp bánh răng kiểu hành tinh.

Phù hợp với các tiêu chuẩn CE, ISO 9001-2008, TSEK và TURQUM.

PHỤ TÙNG TÙY CHỌN

Biến đổi tốc độ quay vô cấp (chỉ cho 4 trục)

Hỗ trợ bên và trung tâm cho tấm đường kính lớn

Bảng cấp liệu

Hệ thống điều khiển đồ họa CNC (chỉ cho máy 4 trục)

Hệ thống phát lại NC (chỉ cho máy 4 trục)

Lô trên có thể thay đổi được với đường kính nhỏ.

Hệ thống làm mát bằng dầu.

Hiệu chỉnh

Lô mở rộng (chỉ cho máy 3 trục)

THỐNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL INFORMATION
Model

Dòng máy

 

Working length

Khoảng làm việc

Max. thickness

Độ dầy lớn nhất

Pre-bending

Tiền gia công

Top roll f

Đk lô trên

Bottom roll f

Đk lô dưới

Side roll f

ĐK lô mặt bên

Motor power

Công suất Đc

Length

Chiều Dài

Height

Chiều cao

Width

Chiều Rộng

Weight

Khối lượng

ĐVT UOM mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm Kg
THÔNG SỐ MÁY 4 TRỤC

4 ROLLS’S SPECIFICATIONS

AHS 20/10 2100 13 10 230 210 190 7.5 4140 1300 1390 4620
AHS 20/20 2100 25 20 330 300 240 15 4585 1611 1840 9120
AHS 20/30 2100 40 30 390 360 300 22 5061 2117 2200 18800
AHS 20/40 2100 50 40 460 420 360 37 5469 2585 2300 28000
AHS 20/60 2100 70 60 540 510 440 55 5669 2926 3000 40000
AHS 25/10 2600 13 10 270 250 210 11 5022 1438 1520 7200
AHS 25/20 2600 25 20 360 330 250 18.5 5042 1677 1900 11800
AHS 25/30 2600 40 30 430 390 330 30 5561 2177 2200 22300
AHS 25/40 2600 50 40 510 460 390 45 5770 2585 2300 31000
AHS 25/50 2600 60 50 540 510 440 55 6169 2925 3000 42000
AHS 30/10 3100 13 10 300 270 210 11 5532 1489 1730 8800
AHS 30/20 3100 25 20 390 360 300 18.5 5740 1983 2100 17540
AHS 30/30 3100 35 30 440 410 340 22 6060 2180 2200 23000
AHS 30/40 3100 50 40 540 500 440 55 6669 2925 3000 42000
AHS 40/10 4100 13 10 360 330 250 11 6542 1677 1900 16000
AHS 40/20 4100 25 20 460 420 360 22 7469 2585 2300 36000
THÔNG SỐ MÁY 3 TRỤC

3 ROLLS’S SPECIFICATIONS

AHS 20/04 2100 6 4 160 180 2.2 3947 1160 1080 2100
AHS 20/10 2100 13 10 230 210 7.5 4030 1275 1370 4400
AHS 20/20 2100 25 20 330 300 15 4225 1824 1810 8550
AHS 20/30 2100 40 30 390 360 22 4835 2174 1930 17000
AHS 25/04 2600 6 4 190 170 3 4447 1160 1080 3250
AHS 25/10 2600 13 10 270 250 11 4680 1384 1440 5700
AHS 25/20 2600 25 20 360 330 18.5 4873 1861 1880 11900
AHS 25/30 2600 40 30 430 390 30 5500 2150 2150 18650
AHS 30/04 3100 6 4 210 190 7.5 4947 1160 1080 4350
AHS 30/10 3100 13 10 300 270 11 5442 1680 1620 8500
AHS 30/20 3100 25 20 390 360 18.5 5835 1974 2130 16260
AHS 30/30 3100 35 30 440 340 22 6060 2180 2200 21000
AHS 40/04 4100 6 4 270 250 7.5 6180 1384 1440 8000
AHS 40/10 4100 13 10 360 330 11 6373 1861 1880 14500
AHS 40/20 4100 25 20 460 420 22 7193 2429 2200 31000
AHS 40/28 4100 35 28 540 510 37 7300 2800 2500 45000