Đặc điểm của máy:
- Không dùng điện
- Nâng tấm kim loại kích thước lên đến 4m x8 m
- Các cốc hút đươc chia làm 2 hàng, mỗi hàng hai cốc, giúp nâng tấm lên một cách cân bằng.
- Không sử dụng nguồn khí để vận hành bơm hút chân không
- Loại bơm: VAC30/030
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng nhấc: 220kg
- Kích thước và số lượng cốc hút: Φ210 x 4
- Kích thước tấm thép: 3mx6m- 4mx8m
THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ:
MODEL | KHỐI LƯỢNG NÂNG | KÍCH THƯỚC PHỄU | Kích thước tấm | Bơm sử dụng |
M-3N | 150 kg | Φ210 mm x 4 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm dày 4.5 mm |
VAC/020 |
M-4 | 220 kg | Φ210 mm x 4 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm dày 9 mm |
VAC/030 |
M-5 | 220 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 9 mm |
VAC/030 |
M-5N | 220 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 6 mm |
VAC/030 |
M-6 | 400 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 9 mm |
VAC/045 |
M-6N | 400 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 10 mm |
VAC/045 |
M-8 | 600 kg | Φ300 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 19 mm |
VAC/075 |
M-8N | 600 kg | Φ300 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 16 mm |
VAC/075 |
M-10 | 1000 kg | Φ350 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 25 mm |
VAC/125 |
M-10N | 1000 kg | Φ350 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 25 mm |
VAC/125 |