Mâm cặp kitagawa là sản phẩm đang được bán tại Vietweld chugs tôi với ưu điểm cứng vững, chính xác và tấc độ cao
- Bao gồm các loại mâm cặp 2 chấu, 3 chấu, 4 chấu
- Bao gồm các loại mâm cặp lỗ thông, mâm cặp thủy lực, mâm cặp khí nén.
Thông số kỹ thuật mâm cặp Kitagawa :
Model | B-204 | B-205 | B-206 | B-208 | |
Đường kính lỗ (mm) | 26 | 33 | 45 | 52 | |
Khả năng cặp (mm)
|
Max. | 110 | 135 | 169 | 210 |
Min. | 7 | 12 | 16 | 13 | |
Đường kính hành trình chấu cặp (mm) | 5.4 | 5.4 | 5.5 | 7.4 | |
Hành trính chấu (mm) | 10 | 10 | 12 | 16 | |
Lực kéo thanh rút lớn nhất (kN) | 14 | 17.5 | 22 | 34.8 | |
Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN) | 28.5 | 36 | 57 | 86 | |
Tốc độ vòng quay lớn nhất (min-1) | 8000 | 7000 | 6000 | 5000 | |
Ngẫu lực (kg·m2) | 7 | 18 | 58 | 0.17 | |
Trọng lượng (kg) | 4 | 6.7 | 11.9 | 22.3 | |
Tiêu chuẩn xylanh | F0933H | F0933H | S1246 | S1552 | |
Bản vẽ kích thước | |||||
Model | B-210 | B-212 | B-215 | ||
Đường kính lỗ (mm) | 75 | 91 | 100 | ||
Khả năng cặp (mm)
|
Max. | 254 | 304 | 381 | |
Min. | 31 | 34 | 50 | ||
Đường kính hành trình chấu cặp (mm) | 8.8 | 10.6 | 10.6 | ||
Hành trính chấu (mm) | 19 | 23 | 23 | ||
Lực kéo thanh rút lớn nhất (kN) | 43 | 55 | 98 | ||
Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN) | 111 | 144 | 249 | ||
Tốc độ vòng quay lớn nhất (min-1) | 4200 | 3300 | 2800 | ||
Ngẫu lực (kg·m2) | 315 | 738 | 2.2 | ||
Trọng lượng (kg) ( with Soft Top Jaws ) | 34.5 | 55.3 | 116 | ||
Tiêu chuẩn xylanh | S1875 | S2091 | F2511H |
Kích thước chi tiết của từng model mâm cặp phôi Kitagawa:
Model | A | B | C(H6) | D | E | F | G(MAX) | G(MIN) | H | J | K |
B-204 | 110 | 59 | 85 | 706 | 3-M10 | 26 | 3.5 | -6.5 | 17.5 | 12 | 38 |
B-201 | 135 | 60 | 110 | 826 | 3-M10 | 33 | 1 | -9 | 20 | 12 | 45 |
B-206 | 169 | 81 | 140 | 1048 | 6-M10 | 45 | 11 | -1 | 19 | 20 | 60 |
B-208 | 210 | 91 | 170 | 1334 | 6-M12 | 52 | 14.5 | -1.5 | 20.5 | 30 | 66 |
B-210 | 254 | 100 | 220 | 171.4 | 6-M16 | 75 | 8.5 | -10.5 | 25 | 45 | 94 |
B-212 | 304 | 110 | 220 | 171.4 | 6-M16 | 91 | 8 | -15 | 28 | 50 | 108 |
B-215 | 381 | 147 | 300 | 235 | 6-M20 | 100 | 23 | 0 | 35 | 50 | 120 |
Model | A | B | C(H6) | D | E | F | G(MAX) | G(MIN) | H | J | K |
B-206A5 | 169 | 91 | 140 | 104.8 | 6-M10 | 45 | 26 | 14 | 19 | 20 | 60 |
B-208A6 | 210 | 103 | 170 | 133.4 | 6-M12 | 52 | 31.5 | 15.5 | 20.5 | 30 | 66 |
B-210A6 | 254 | 120 | 220 | 133.4 | 6-M16 | 75 | 33.5 | 14.5 | 25 | 45 | 94 |
B-210A8 | 254 | 113 | 220 | 171.4 | 6-M16 | 75 | 26.5 | 7.5 | 25 | 45 | 94 |
B-212A6 | 304 | 129 | 220 | 133.4 | 6-M16 | 91 | 33 | 10 | 28 | 50 | 108 |
B-212A8 | 304 | 122 | 220 | 171.4 | 6-M16 | 91 | 26 | 3 | 28 | 50 | 108 |
Model | L(MAX) | M | N | P | Q(MAX) | Q(MIN) | R(MAX) | R(MIN) | S | T | U | V | W | X(3-) | Y | ||
B-204 | M32X1.5 | 24 | 495 | 14 | 11.25 | 6.72 | 23 | 23 | 23 | 2 | 10 | 15.5 | 4 | ||||
B-201 | M40X1.5 | 26 | 54 | 14 | 19.75 | 7.75 | 26.5 | 23.8 | 23 | 2 | 10 | 15 | 4 | ||||
B-206 | M55X2.0 | 29 | 66 | 20 | 22.75 | 9.25 | 32 | 29.25 | 26 | 2 | 12 | 16 | 5 | M6X10 | 116 | ||
B-208 | M60X2.0 | 39 | 95 | 25 | 29.75 | 14.75 | 38.7 | 35 | 35 | 2 | 14 | 20 | 5 | M6X12 | 150 | ||
B-210 | M85X2.0 | 43 | 110 | 30 | 33.75 | 14.25 | 51 | 46.6 | 40 | 2 | 16 | 22 | 5 | M8X15 | 190 | ||
B-212 | M100X2.0 | 51 | 111 | 30 | 45.75 | 15.75 | 61.3 | 56 | 50 | 2 | 21 | 23 | 6 | M8X15 | 190 | ||
B-215 | M110X2.0 | 61 | 135 | 43 | 54.75 | 20.25 | 70 | 64.7 | 50 | 2 | 25.5 | 31 | 6 | M10X16 | 260 | ||
Model | L(MAX) | M | N | P | Q(MAX) | Q(MIN) | R(MAX) | R(MIN) | S | T | U | V | W | X | Y | Z | A1 |
B-206A5 | M55X20 | 29 | 66 | 20 | 22.75 | 9.25 | 32 | 29.25 | 26 | 2 | 12 | 16 | 5 | 3-M6 | 116 | 15 | 82.563 |
B-208A6 | M60X20 | 39 | 95 | 25 | 29.75 | 14.75 | 38.7 | 35 | 35 | 2 | 14 | 18 | 5 | 3-M6 | 150 | 17 | 106.38 |
B-210A6 | M85X20 | 43 | 110 | 30 | 33.75 | 14.25 | 51 | 46.6 | 40 | 2 | 16 | 18.5 | 5 | 6-M12 | 171.4 | 25 | 106.38 |
B-210A8 | M85X20 | 43 | 110 | 30 | 33.75 | 14.25 | 51 | 46.6 | 40 | 2 | 16 | 24 | 5 | 3-M8 | 190 | 18 | 139.72 |
B-212A6 | M90X20 | 51 | 111 | 30 | 45.75 | 15.75 | 61.3 | 56 | 50 | 2 | 21 | 18.5 | 6 | 6-M12 | 171.4 | 25 | 106.38 |
B-212A8 | M100X20 | 51 | 111 | 30 | 45.75 | 15.75 | 61.3 | 56 | 50 | 2 | 21 | 25 | 6 | 3-M8 | 190 | 18 | 139.72 |
Model mâm cặp phôi Kitagawa Nhật Bản:
Model: Dòng Kitagawa B-200B-200A
– Kitagawa Original B-210 3-Hàm kẹp điện
*. Kích thước kẹp B210: 254mm (10 in).
Các model mâm cặp Kitagawa phổ biến mà Vietweld cung cấp:
– Mâm cặp Kitagawa BB200– Mâm cặp Kitagawa BS300– Mâm cặp Kitagawa HOH– Mâm cặp Kitagawa B-200/B– Mâm cặp Kitagawa BL-200– Mâm cặp Kitagawa QB300– Mâm cặp Kitagawa QJR– Mâm cặp Kitagawa PUB200– Mâm cặp Kitagawa UVE-K– Mâm cặp Kitagawa UB– Mâm cặp Kitagawa BT200– Mâm cặp Kitagawa BBT200– Mâm cặp Kitagawa BLT200– Mâm cặp Kitagawa N– Mâm cặp Kitagawa NV– Mâm cặp Kitagawa NL– Mâm cặp Kitagawa ML– Mâm cặp Kitagawa PW– Mâm cặp Kitagawa PU200– Mâm cặp Kitagawa LU– Mâm cặp Kitagawa DL200– Mâm cặp Kitagawa PUE– Mâm cặp Kitagawa KPC– Mâm cặp Kitagawa NT/NLT– Mâm cặp Kitagawa MLT– Mâm cặp Kitagawa PWT– Mâm cặp Kitagawa HW– Mâm cặp Kitagawa MLV– Mâm cặp Kitagawa PW-c– Mâm cặp Kitagawa PWT-C
Lý do vì sao nên chọn mâm cặp phôi Kitagawa tại Vietweld:
Là đại lý phân phối hàng chính hãng 100% từ công ty Vietweld
Giao Hàng Tận Nơi: Cam kết giao hàng trong ngày tại Hà Nội. Với địa điểm khác vui lòng gọi tư vấn.
Am hiểu và tư vấn chuyên sâu về kỹ thuật của máy.
Đổi trả dễ dàng và nhanh chóng, bảo hành và bảo trì trọn đời.
Cửa hàng đa dạng sản phẩm và mẫu mã. Tùy ý lựa chọn với mức giá hấp dẫn.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.
Hotline: 0915933363
Địa chỉ: Số 38, Ngõ 44, Phạm Thận Duật, Cầu Giấy, Hà Nội