Mâm cặp Kitagawa

 

Email: vietweld@gmail.com

Website: http://vietweld.vn/

Điện thoại/Fax: 024 – 62873278

Di động: 0915933363 / 0398083302

Mâm cặp kitagawa là sản phẩm đang được bán tại Vietweld chugs tôi với ưu điểm  cứng vững, chính xác và tấc độ cao

  • Bao gồm các loại mâm cặp 2 chấu, 3 chấu, 4 chấu
  • Bao gồm các loại mâm cặp lỗ thông, mâm cặp thủy lực, mâm cặp khí nén.

Thông số kỹ thuật mâm cặp Kitagawa :

Model B-204 B-205 B-206 B-208
Đường kính lỗ (mm) 26 33 45 52
Khả năng cặp (mm)
Max. 110 135 169 210
Min. 7 12 16 13
Đường kính hành trình chấu cặp (mm) 5.4 5.4 5.5 7.4
Hành trính chấu (mm) 10 10 12 16
Lực kéo thanh rút lớn nhất (kN) 14 17.5 22 34.8
Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN) 28.5 36 57 86
Tốc độ vòng quay lớn nhất (min-1) 8000 7000 6000 5000
Ngẫu lực (kg·m2) 7 18 58 0.17
Trọng lượng (kg) 4 6.7 11.9 22.3
Tiêu chuẩn xylanh F0933H F0933H S1246 S1552
Bản vẽ kích thước PDF
Model B-210 B-212 B-215
Đường kính lỗ (mm) 75 91 100
Khả năng cặp (mm)
Max. 254 304 381
Min. 31 34 50
Đường kính hành trình chấu cặp (mm) 8.8 10.6 10.6
Hành trính chấu (mm) 19 23 23
Lực kéo thanh rút lớn nhất (kN) 43 55 98
Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN) 111 144 249
Tốc độ vòng quay lớn nhất (min-1) 4200 3300 2800
Ngẫu lực (kg·m2) 315 738 2.2
Trọng lượng (kg) ( with Soft Top Jaws ) 34.5 55.3 116
Tiêu chuẩn xylanh S1875 S2091 F2511H

Kích thước chi tiết của từng model mâm cặp phôi Kitagawa:

Model  B C(H6) D E F G(MAX) G(MIN) H J K
B-204 110 59 85 706 3-M10 26 3.5 -6.5 17.5 12 38
B-201 135 60 110 826 3-M10 33 1 -9 20 12 45
B-206 169 81 140 1048 6-M10 45 11 -1 19 20 60
B-208 210 91 170 1334 6-M12 52 14.5 -1.5 20.5 30 66
B-210 254 100 220 171.4 6-M16 75 8.5 -10.5 25 45 94
B-212 304 110 220 171.4 6-M16 91 8 -15 28 50 108
B-215 381 147 300 235 6-M20 100 23 0 35 50 120
Model  A B C(H6) D E F G(MAX) G(MIN) H J K
B-206A5 169 91 140 104.8 6-M10 45 26 14 19 20 60
B-208A6 210 103 170 133.4 6-M12 52 31.5 15.5 20.5 30 66
B-210A6 254 120 220 133.4 6-M16 75 33.5 14.5 25 45 94
B-210A8 254 113 220 171.4 6-M16 75 26.5 7.5 25 45 94
B-212A6 304 129 220 133.4 6-M16 91 33 10 28 50 108
B-212A8 304 122 220 171.4 6-M16 91 26 3 28 50 108

 

Model L(MAX) M N P Q(MAX) Q(MIN) R(MAX) R(MIN) S T U V W X(3-) Y
B-204 M32X1.5 24 495 14 11.25 6.72 23 23 23 2 10 15.5 4
B-201 M40X1.5 26 54 14 19.75 7.75 26.5 23.8 23 2 10 15 4
B-206 M55X2.0 29 66 20 22.75 9.25 32 29.25 26 2 12 16 5 M6X10 116
B-208 M60X2.0 39 95 25 29.75 14.75 38.7 35 35 2 14 20 5 M6X12 150
B-210 M85X2.0 43 110 30 33.75 14.25 51 46.6 40 2 16 22 5 M8X15 190
B-212 M100X2.0 51 111 30 45.75 15.75 61.3 56 50 2 21 23 6 M8X15 190
B-215 M110X2.0 61 135 43 54.75 20.25 70 64.7 50 2 25.5 31 6 M10X16 260
Model L(MAX) M N P Q(MAX) Q(MIN) R(MAX) R(MIN) S T U V W X Y Z A1
B-206A5 M55X20 29 66 20 22.75 9.25 32 29.25 26 2 12 16 5 3-M6 116 15 82.563
B-208A6 M60X20 39 95 25 29.75 14.75 38.7 35 35 2 14 18 5 3-M6 150 17 106.38
B-210A6 M85X20 43 110 30 33.75 14.25 51 46.6 40 2 16 18.5 5 6-M12 171.4 25 106.38
B-210A8 M85X20 43 110 30 33.75 14.25 51 46.6 40 2 16 24 5 3-M8 190 18 139.72
B-212A6 M90X20 51 111 30 45.75 15.75 61.3 56 50 2 21 18.5 6 6-M12 171.4 25 106.38
B-212A8 M100X20 51 111 30 45.75 15.75 61.3 56 50 2 21 25 6 3-M8 190 18 139.72

Model mâm cặp phôi Kitagawa Nhật Bản:

Model: Dòng Kitagawa B-200B-200A

Kitagawa B-200 / B-200A Series là model phổ biến nhất cho máy tiện CNC. Mâm cặp điện B-200 / B-200A được làm bằng thép hợp kim cao cấp, được làm cứng dưới quá trình xử lý nhiệt tốt và chính xác là mâm cặp Kitagawa B-200 / B-200A có tính năng chính xác cao và độ bền lâu. So với mâm cặp công suất thông thường, B-200 / B-200A Series có thể cung cấp lực kẹp cao hơn, kích thước lỗ khoan lớn hơn và RPM cao hơn.
B-200 Series: Thiết kế Flatback (Straight Recess).
Sê-ri B-200A: Đi kèm với Bộ chuyển đổi Chuck Kiểu A2.
Gói bao gồm
*. 1 bộ hàm hàng đầu
*. 1 bộ T-Nuts
*. 1 bộ bu lông gắn
Xem thêm các loại Model: 
– Kitagawa B-204 3-Hàm hàm Chuck: . Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng cao. Độ bền lâu.
*. Kích thước kẹp B204: 110mm (4in).
– Kitagawa Original B-205 3-Hàm kẹp điện:  Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng cao. Độ bền lâu.
*. Kích thước kẹp B205: 135mm (5in).
– Kitagawa Original B-206 3-Hàm kẹp điện
*. Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng cao. Độ bền lâu.
*. Kích thước kẹp B206: 169mm (6in).
Kitagawa Original B-206 3-Jaw Power Chuck (A2-5)
*. Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng cao. Độ bền lâu.
*. Kích thước B-206-A5 Chuck: 169mm (6in).
Kitagawa Original B-208 3-Hàm kẹp điện
*. Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng cao. Độ bền lâu.
*. Kích thước B208 Chuck: 210mm (8in).
Kitagawa Original B-208 3-Jaw Power Chuck (A2-6)
*. Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng cao. Độ bền lâu.
*. Kích thước B-208-A6 Chuck: 210mm (8in).

– Kitagawa Original B-210 3-Hàm kẹp điện

*. Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng cao. Độ bền lâu.
*. Kích thước kẹp B210: 254mm (10 in).

Các model mâm cặp Kitagawa phổ biến mà Vietweld cung cấp:

– Mâm cặp Kitagawa BB200
– Mâm cặp Kitagawa BS300
– Mâm cặp Kitagawa HOH
– Mâm cặp Kitagawa B-200/B
– Mâm cặp Kitagawa BL-200
– Mâm cặp Kitagawa QB300
– Mâm cặp Kitagawa QJR
– Mâm cặp Kitagawa PUB200
– Mâm cặp Kitagawa UVE-K
– Mâm cặp Kitagawa UB
– Mâm cặp Kitagawa BT200
– Mâm cặp Kitagawa BBT200
– Mâm cặp Kitagawa BLT200
– Mâm cặp Kitagawa N
– Mâm cặp Kitagawa NV
– Mâm cặp Kitagawa NL
– Mâm cặp Kitagawa ML
– Mâm cặp Kitagawa PW
– Mâm cặp Kitagawa PU200
– Mâm cặp Kitagawa LU
– Mâm cặp Kitagawa DL200
– Mâm cặp Kitagawa PUE
– Mâm cặp Kitagawa  KPC
– Mâm cặp Kitagawa NT/NLT
– Mâm cặp Kitagawa MLT
– Mâm cặp Kitagawa PWT
– Mâm cặp Kitagawa HW
– Mâm cặp Kitagawa MLV
– Mâm cặp Kitagawa PW-c
– Mâm cặp Kitagawa PWT-C

Lý do vì sao nên chọn mâm cặp phôi Kitagawa  tại Vietweld:

Là đại lý phân phối hàng chính hãng 100% từ công ty Vietweld
Giao Hàng Tận Nơi: Cam kết giao hàng trong ngày tại Hà Nội. Với địa điểm khác vui lòng gọi tư vấn.
Am hiểu và tư vấn chuyên sâu về kỹ thuật của máy.
Đổi trả dễ dàng và nhanh chóng, bảo hành và bảo trì trọn đời.
Cửa hàng đa dạng sản phẩm và mẫu mã. Tùy ý lựa chọn với mức giá hấp dẫn.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.

Hotline: 0915933363

Địa chỉ: Số 38, Ngõ 44, Phạm Thận Duật, Cầu Giấy, Hà Nội