Tốc độ cắt nhanh, thời gian sử dụng điện cực lâu hơn. Đặc biệt, với tính năng của công nghệ được cấp bản quyền True Hole, cho phép đục lỗ với chất lượng có thể sánh với lỗ khoan cơ khí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HPR130XD | |
Điện áp vàoInput voltage | V | 220/380/415 – 3pha |
Tần sốFrequency | Hz | 50/60 |
Dòng cắtOutput current | A | 130 |
Khả năng cắt đối với thép thườngCutting capacity with mild steel:
+ Cắt không xỉ/ Virtually dross-free cutting capacity + Cắt sản phẩm/ Production pierce capacity + Cắt đứt/ Severance |
mm | 1632
38 |
Điện áp raOutput voltage | VDC | 50-150 |
Chu kỳ làm việcDuty cycle | % | 100% at 19.5 kW |
Áp suất dòng khíFlow pressure | Bar | 8.3 |
Kích thước có mỏDimensions with handles | cm | 97 x 57 x 108 |
Trọng lượngWeight | kg | 317.5 |