Đặc điểm của máy:
- Không dùng điện
- Nâng tấm kim loại kích thước lên đến 3mx6m 4mx8m, 5m x10 m dày đến 19 mm
- Các phễu hút đươc chia làm 2 hàng, mỗi hàng hai phễu, giúp nâng tấm lên một cách cân bằng.
- Không sử dụng nguồn khí để vận hành bơm hút chân không

Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng nhấc: 600 kg
- Kích thước và số lượng phễu hút: Φ300 x 6
- Kích thước tấm thép: 3 mx6 m- 4 mx8 m, 5 mx10 m
- Loại bơm: VAC/075
THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ:
MODEL | KHỐI LƯỢNG NÂNG | KÍCH THƯỚC PHỄU | Kích thước tấm | Bơm sử dụng |
M-3N | 150 kg | Φ210 mm x 4 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm dày 4.5 mm |
VAC/020 |
M-4 | 220 kg | Φ210 mm x 4 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm dày 9 mm |
VAC/030 |
M-5 | 220 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 9 mm |
VAC/030 |
M-5N | 220 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 6 mm |
VAC/030 |
M-6 | 400 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 9 mm |
VAC/045 |
M-6N | 400 kg | Φ210 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 10 mm |
VAC/045 |
M-8 | 600 kg | Φ300 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 19 mm |
VAC/075 |
M-8N | 600 kg | Φ300 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 16 mm |
VAC/075 |
M-10 | 1000 kg | Φ350 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 25 mm |
VAC/125 |
M-10N | 1000 kg | Φ350 mm x 6 | 900 mm x 1800 mm
1200 mm x 2400 mm 1500 mm x 3000 mm dày 25 mm |
VAC/125 |