Giới thiệu Máy mài phẳng Seri FSG-ADIV tại Vietweld:
Máy mài phẳng độ chính xác cao tự động hoàn toàn
Trục chính tốc độ biến thiên
Hệ thống cân bằng động học trong máy có thể giúp hạn chế rung lắc đá mài nhỏ hơn1 μm.
FSG-1224ADIV • 1632ADIV • 1640ADIV
Cấu trúc máy
Hệ thống đường dẫn hướng dọc
Hệ thống đầu mài và trụ máy được cấu tạo bởi các đường dẫn hướng bằng thép được làm cứng và vòng bi chính xác. Đường dẫn hướng đầu mài và trụ máy có tải sẵn để loại bỏ khe hở giúp di chuyển đường thẳng chính xác hơn. Hệ thống đường dẫn hướng đầu mài có độ ma sát thấp giúp dẫn tiến chính xác lên tới 0001mm (0.0001’’).
Hệ thống đường dẫn hướng bàn máy
Hệ thống đường dẫn hướng bàn máy được cấu tạo từ những đường dẫn hướng bằng thép được làm cứng với những vòng bi chính xác, đem lại tuổi thọ tuyệt vời cho thiết bị và độ ma sát thấp, nó cũng giúp di chuyển tuyến tính chính xác hơn mà không bị lệch dù chuyển động với tốc độ cao.
Hệ thống đường dẫn hướng bàn dao
Hệ thống đường dẫn hướng của bàn dao được cấu tạo từ vòng bi có tải sẵn được thiết kế đặc biệt và đường ray trượt được làm cứng. Vòng bị bao gồm có vòng bi tải độc lập và vòng bi dẫn hướng. Vòng bi tải giúp đỡ tải theo chiều dọc và vòng bi dẫn hướng có tải sẵn đảm bảo độ chính xác khi bàn dao di chuyển ngang. Sự kết hợp của 2 loại vòng bi này giúp thiết bị đạt tuổi thọ cao, độ ma sát thấp và không bị trơn trượt khi di chuyển.
Đế cân bằng
(Loại con lăn)
Phù hợp cho:
Đá mài
203~355mm (8-14’’)
Mâm điện tử mâm cặp:
Phụ kiện tùy chọn:
Hệ thống làm mát với thiết bị tiếp giấy tự động và bộ tách từ (với 1 cuộn giấy)
Dung tích: 120 L
Động cơ tiếp giấy: 25 W
Bơm: 1/8 HP
Lưu lượng chất làm mát: 20 L/phút.
Kích thước: 1,450 x 620 mm (57″ x 24.4″)
Chiều cao: 760 mm (30″)
Giấy lọc: 10 μm
Hệ thống làm mát với thiết bị tiếp giấy bằng tay
Dung tích: 85 L
Bơm: 1/8 HP
Lưu lượng chất làm mát: 20 L/min.
Kích thước: 550 x 1,000 mm (21.7″ x 39.4″)
Chiều cao: 775 mm (30.5″)
Giấy lọc: 10 μm
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Hộp dụng cụ
• Sơn cảm ứng
• Trục căn chỉnh
• Chìa vặn
• Cờ-lê lục giác (14 mm)
• Đầu sửa đá bằng kim cương
• Cờ lê lục giác
• Ổ cắm
Tải trọng cho phép của máy
Tổng tải trọng tối đa được đề xuất như sau:
A= Phôi | B= Mâm cặp nam châm | C= A+B | Unit : kg (lb) | ||
Model | FSG-1224ADIV | FSG-1632ADIV | FSG-1640ADIV | ||
A | 145 (319) | 175 (385) | 220 (484) | ||
B | 85 (187) | 175 (385) | 220 (484) | ||
C | 230 (506) | 350 (770) | 440 (968) |
Thông số kỹ thuật:
Kích thước bàn máy
|
300 x 600 mm | 400 x 800 mm | 400 x 1,000 mm | |||
(11.8″ x 23.6″)
|
(15.7″ x 31.5″)
|
(15.7″ x 39.4″)
|
||||
Chiều dài mài tối đa | Chiều dọc | 610 mm (24″) | 810 mm (32″) | 1,015 mm (40″) | ||
Chiều rộng mài tối đa | Chiều ngang | 305 mm (12″) | 405 mm (16″) | |||
Khoảng cách tối đa từ mặt bàn tới |
610 mm (24″)
|
|||||
đường tâm trục chính
|
||||||
Kích thước mâm cặp từ tiêu chuẩn
|
300 x 600 mm | 400 x 800 mm | 400 x 1,000 mm | |||
(11.8″ x 23.6″)
|
(15.7″ x 31.5″)
|
(15.7″ x 39.4″)
|
||||
Di chuyển theo chiều
|
Hành trình dọc, |
650 mm (25.6″)
|
850 mm (33.5″)
|
1,050 mm (41.3″)
|
||
Thủy lực
|
||||||
dọc bàn
|
||||||
Tốc độ bàn (stepless)
|
5~25 m/min (16~82 fpm)
|
|||||
Hành trình nhanh (Xấp xỉ) |
0~2,250 mm/min (0~7.3 fpm) | |||||
Tăng tiến hành trình |
3~32 mm (0.1″~1.3″)
|
|||||
tự động
|
||||||
Di chuyển theo chiều ngang bàn
|
320 mm (12.6″) | 420 mm (16.5″) | ||||
Hành trình tối đa
|
Opt. 295 mm (11.6″)
|
Opt. 395 mm (15.6″)
|
||||
(với vách ngăn nước
|
||||||
(với vách ngăn nước hai bên)
|
||||||
hai bên)
|
||||||
Dữ liệu nhập tối thiểu | 0.001 mm (0.0001″) | |||||
Dẫn tiến tự động | 0.001~0.04 mm (0.0001″~0.002″) | |||||
Dẫn tiến chiều dọc
|
||||||
Hành trình nhanh
(Xấp xỉ) |
675 mm/min (2.2 fpm)
|
|||||
của đầu mài
|
||||||
Dữ liệu nhập tối thiểu
|
0.001 mm (0.0001″)
|
|||||
Dẫn động trục chính mài
|
Tốc độ | 500~1,800 rpm | ||||
Công suất định mức
|
5 HP / 4 P (Opt. 7.5 HP)
|
|||||
Đá mài | ĐK ngoài x rộng x ĐK lỗ | Ø355 x 50 x Ø127 mm (Ø14″ x 2″ x Ø5″) Double Recess | ||||
Hệ thống thủy lực | Công suất định mức | 1HP/6P | 2HP/6P | |||
Dẫn động ngang | Công suất định mức | AC servo 1.1 kW | ||||
Dẫn động dọc | Công suất định mức | AC servo 0.4 kW | ||||
Diện tích sàn | 2,950 x 1,490 x 2,100 mm |
3,540 x 1,703 x 2,100 mm
|
4,280 x 1,703 x 2,100 mm
|
|||
Kích thước máy
|
(L x W x H) | (116″ x 59″ x 82.7″) |
(139.4″ x 67″ x 82.7″)
|
(168.5″ x 67″ x 82.7″) | ||
Trọng lượng
|
2,200 kg (4,840 lb)
|
2,900 kg (6,380 lb)
|
3,500 kg (7,700 lb)
|
|||
Công suất định mức | 9 kVA (Opt. 11.5 kVA) | 10 kVA (Opt. 12.5 kVA) |
Bản vẽ kích thước máy