Danh mục:

Các Phụ Kiện cho Ê-tô Máy

Hãng sản xuất: NABEYA ERON 

Xuất xứ: Nhật Bản

Di động/Zalo/Wechat: 0915933363

Email: vietweld@gmail.com

Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu với quý khách hàng một số phụ kiện cho máy Ê-tô quý khách tham khảo:

Phụ kiện 1 bàn xoay:

Thông số kỹ thuật bàn xoay phụ kiện máy Ê-tô:

Model tương thích Mã số Mã hàng A B C D E F G Trọng lượng (kg)
LT100M 32182 LT100M-SV 228 256 34 14 232 15 18 4.5
LT125M 32183 LT125M-SV 248 283 34 14 255 16 18 7
LT150M,LT150L,LTHPD150 32184 LT150M-SV 298 334 42 16 320 18 18 12
LT200M 32185 LT200M-SV 409 425 57 28 379 24 18 32
LTH3P-125 2909 LTH3P-125SV 270 283 34 14 255 15 16 12

Phụ kiện 2: Bu-lông lắp ráp

Thông số kỹ thuật Bu Lông lắp ráp phụ kiện cho máy Ê-tô:

Độ rộng rãnh tương thích Model tương thích
số
Mã hàng Đai ốc chữ T Đai ốc Chốt ren
12 LT100M 35843 BTS-12A TNM1210 FNM0010 BM01075
14 LT100M,LT125M,LT150M,LT150L,LTH3P-125,LTH3P-150S,LT-HPD150 35844 BTS-14A TNM1412 FNM0012 BM01275
16 LT100M,LT125M,LT150M,LT150L,LTH3P-125,LTH3P-150S,LT-HPD150 35845 BTS-16A TNM1614 FNM0014 BM01475
18 LT150M,LT200M,LT250M,LT150L,LTH3P-150S,LT-HPD150 35846 BTS-18A TNM1816 FNM0016 BM16100
18 LT100M,LT125M,LTH3P-125 35847 BTS-18B TNM1814 FNM0014 BM01475
20 LT200M,LT250M 35849 BTS-20A TNM2018 FNM0018 BM18100
20 LT150M,LT150L,LTH3P-150S 35850 BTS-20B TNM2016 FNM0016 BM16100
22 LT200M,LT250M 35852 BTS-22A TNM2220 FNM0020 BM20100

Phụ kiện 3: Kẹp kèm theo

Thông số kỹ thuật kẹo kèm theo:

Độ rộng rãnh tương thích Model tương thích
số
Mã hàng B A C D E F G Chân kẹp Đai ốc chữ T Đai ốc Vít ren
14 LTCV100(S,H,SH),LTCV125(S,H,SH),
LTCV160(S,H,SH,TH),LTCV200(S,H,SH,TH), LTFV100Q,LT150MC,LTM150WL,LT5AU100(F,M,FM)
35854 BCS-14B 17 13.5 15 63 27-37 15 32 LCMC121 TNM1412 FNM0012 BM01275

14

14

LTFV75,LT100MC,LTM100WL,LTAW100,LT5AU-75(F,FM) 43967 BCS-14C 12 13.5 15 55 26-31 15 32 LCMC122 TNM1412 FNM0012 BM01275
LTFV75,
LT5AU-75(F,FM)
97234 BCS-14Q1 12 13.5 20 63 23-38 15 32 Dedicated clamp & spacer TNM1412K Hex bolt M12×60 & flat washer WF12
16 LTCV100(S,H,SH),LTCV125(S,H,SH), LTCV160(S,H,SH,TH),LTCV200(S,H,SH,TH),LTFV100Q, LTFV125Q,LTFH125Q,LT150MC,LTM150WL,LT5AU100(F,M,FM) 35856 BCS-16B 17 15.3 15 63 28-36 15 32 LCMC161 TNM1614 FNM0014 BM14100
16 LTCV100(S,H,SH),LTCV125(S,H,SH), LTCV160(S,H,SH,TH),LTCV200(S,H,SH,TH),LTFV100Q, LTFV125Q,LTFH125Q,LT150MC,LTM150WL,LT5AU100(F,M,FM) 35857 BCS-16C 17 15.3 15 95 41-71 15 32 LCMC162 TNM1614 FNM0014 BM14100
16
16
LTFV150Q,LTFH150Q,LTFV175Q,LTFH175Q 43968 BCS-16G 20 15.3 20 80 32-43 25 45 LCMC164 TNM1614 FNM0014 BM14100
LTFV75,LT100MC,LTM100WL,LTAW100 59333 BCS-16H 12 13.5 15 55 26-31 15 32 LCMC122 TNM1612 FNM0012 BM01275
18 LTCV100(S,H,SH),LTCV125(S,H,SH), LTCV160(S,H,SH,TH),LTCV200(S,H,SH,TH),LTFV100Q, LTFV125Q,LTFH125Q,LT150MC,LTFW100,LTM150WL 35862 BCS-18B 17 17 15 63 28-36 15 32 LCMC161 TNM1816 FNM0016 BM16100
18 LTCV100(S,H,SH),LTCV125(S,H,SH), LTCV160(S,H,SH,TH),LTCV200(S,H,SH,TH),LTFV100Q, LTFV125Q,LTFH125Q,LT150M,LTM150WL,LT5AU100(F,M,FM) 35863 BCS-18C 17 17 15 95 41-71 15 32 LCMC162 TNM1816 FNM0016 BM16100
18 LTFV150Q,LTFH150Q,LTFV175Q,LTFH175Q 43969 BCS-18G 20 17 20 80 32-43 25 45 LCMC164 TNM1816 FNM0016 BM16100
18 LTFV75,LT100MC,LTM100WL,LTAW100 59334 BCS-18H 12 17 15 55 26-31 15 32 LCMC122 TNM1812 FNM0012 BM01275
18 LTCV100(S,H,SH),LTCV125(S,H,SH),
LTCV160(S,H,SH,TH),LTCV200(S,H,SH,TH), LTFV100Q,LTFV125Q,LTFH125Q,LT5AU100(F,M,FM),LTFV125H
86725 BCS-18Q1 17 17 20 68 25-33 20 40 Dedicated clamp
and spacer
TNM1816K Hex bolt M16×70 & flat washer WF16
18 LTFV150Q,LTFH150Q,LTFV175Q,LTFH175Q,LTFV150H 86726 BCS-18Q2 20 17 20 68 25-33 20 40 Dedicated clamp and spacer TNM1816K Hex bolt M16×75 & flat washer WF16

Phụ kiện 4:  Khối dẫn hướng

Thông số ký thuật khối hướng dẫn:

Độ rộng rãnh tương thích Model tương thích Mã số Mã hàng A B C D E F G H Bulong tương thích
10 LTCV all models, LTFV & LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT5AU-100 (M, F, FM), LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HPD150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
55958 LTGB10-18 10 18 6.5 11 24 7 11 4.5 M6
12
LTCV all models, LTFV & LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
32122 LTGB12-18 12 18 6.5 11 24 7 11 4.5 M6
LTH3P125 66311 LTGB12-16 12 16 5.5 10 24 7 11 3.5 M6
ETO-TH type all models, SV-56, LT5AU-75 (F,FM), 66310 LTGB12-14 12 14 5.5 9 20 7 11 2.5 M6
14
LTCV all models, LTFV & LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT5AU-100 (M, F, FM), LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
32123 LTGB14-18 14 18 6.5 11 24 7 11 4.5 M6
LTH3P125 43868 LTGB14-16 14 16 5.5 10 24 7 11 3.5 M6
LTFV75, E-173 ETO-TH type all models, SV-56, LT5AU-75 (F,FM) 66312 LTGB14-14 14 14 9 20 7 11 2.5 M6
16
LTCV all models, LTFV&LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT5AU-100 (M, F, FM), LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
32124 LTGB16-18 16 18 6.5 11 24 7 11 4.5 M6
LTH3P125 43869 LTGB16-16 16 16 10 24 7 11 3.5 M6
LTFV75, E-173 ETO-TH type all models, SV-56, LT5AU-75 (F,FM), 66313 LTGB16-14 16 14 5.5 10 24 7 11 3.5 M6
18
LTCV all models, LTFV & LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT5AU-100 (M, F, FM), LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
32125 LTGB18-18 18 18 11 24 7 11 4.5 M6
LTH3P125 43870 LTGB18-16 18 16 5.5 11 24 7 11 4.5 M6
LTFV75, E-173 ETO-TH type all models, SV-56, LT5AU-75 (F,FM), 66314 LTGB18-14 18 14 5.5 11 24 7 11 4.5 M6
20
LTCV all models, LTFV&LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT5AU-100 (M, F, FM), LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
32133 LTGB20-18 20 18 6.5 12 24 7 11 5.5 M6
LTH3P125 43871 LTGB20-16 20 16 6.5 12 24 7 11 5.5 M6
LTFV75, E-173 ETO-TH type all models, SV-56, LT5AU-75 (F,FM), 66315 LTGB20-14 20 14 7.5 12 20 7 11 5.5 M6
22
LTCV all models, LTFV&LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT5AU-100 (M, F, FM), LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
32134 LTGB22-18 22 18 8.5 14 24 7 11 7.5 M6
LTH3P125 43872 LTGB22-16 22 16 6.5 12 34 7 11 5.5 M6
LTFV75, E-173 ETO-TH type all models, SV-56, LT5AU-75 (F,FM), 66316 LTGB22-14 22 14 9.5 14 20 7 11 7.5 M6
24 LTCV all models, LTFV&LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT5AU-100 (M, F, FM), LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
51959 LTGB24-18 24 18 10.5 16 24 7 11 9.5 M6
28 LTCV all models, LTFV&LTFH all models, LT-M, LT-MC, LT150L,LT-JV,LTM-WL/LTAW,LTH3P-150S,
LT-HDP150, MSV all models, SV-80, PV-2, PV-3, TP
51960 LTGB28-18 28 18 10.5 16 24 7 11 9.5 M6

Phụ kiện 5: Tấm kẹp

Biểu đồ kích thước tấm kẹp phụ kiện máy Ê-tô:

Model tương thích A B C D E F G H J K Bulong tương thích h I
LTCV100(S,H,SH),LT5AU-100F(M) 102 45 12 60 27 11 18 7 4 5 M10 16
LTCV125(S,H,SH) 125 50 12 75 30 11 18 7 4 5 M10 16
LTCV160(S,H,SH,TH) 160 60 12 90 35 11 18 7 5 6 M10 19
LTCV200(S,H,SH,TH) 200 70 12 130 40 11 18 7 5 6 M10 19
LTFV75 76 32 14 46 18 M8 4 5 M8 14
LTFV100Q 102 45 16 60 27 11 18 10.5 4 5 M10 16
LTFV/LTFH125Q 125 50 16 75 30 11 18 10.5 4 5 M10 16
LTFV/LTFH150Q 150 60 19 90 35 13 19 12.5 5 6 M12 19
LTFV/LTFH175Q 175 70 19 90 45 13 19 12.5 5 6 M12 19
LT630JV 160 75 19 85 35 13 19 12.5 5 6 M12 19
LT100M,LT100MC,LT100SP,LTM100WL 101 32 14 60 18 9 14 8.5 3.5 4 M8 14
LT125M,LT125SP 126 38 19 77 21 13 19 12.5 3.5 4 M12 19
LT150M,LT150MC,LT-HPD150 151 44.2 19 100 24 13 19 12.5 4.5 5 M12 19
LT200M 202 57 29 119 31 17 25 17 5.5 6 M16 29
LT250M 253 75.5 34 140 41 17 25 17 5.5 6 M16 34
LT150L,LTM150WL 151 44.2 14 100 24 11 18 10.5 4.5 5 M10 14
LTH3P-125 129 54 14 80 25 11 18 10.5 6 7 M10 19
LTH3P-150S 156 57 14 90 25 11 18 10.5 6 7 M10 14
LT5AU-75F(M) 75 32 14 32 18 9 14 8.5 M8

Thông số kỹ thuật tấm kẹp phụ kiện máy Ê-tô:

Model tương thích
Tấm kẹp tiêu chuẩn Tấm kẹp bậc
Mã số
Mã hàng
Mã số Mã hàng
LTCV100(S,H,SH),LT5AU-100F(M) 78206
LTCV100-JA
30336 LTF-100SJ
LTCV125(S,H,SH) 78207
LTCV125-JA
30337 LTF-125SJ
LTCV160(S,H,SH,TH) 78208
LTCV160-JA
78209 LTCV160-SJ
LTCV200(S,H,SH,TH) 84582
LTCV200-JA
84583 LTCV200-SJ
LTFV75 62537
LTF-75JA
62538 LTF-75SJ
LTFV100Q 30332
LTF-100JA
30336 LTF-100SJ
LTFV/LTFH125Q 30333
LTF-125JA
30337 LTF-125SJ
LTFV/LTFH150Q 30334
LTF-150JA
30338 LTF-150SJ
LTFV/LTFH175Q 30335
LTF-175JA
30339 LTF-175SJ
LT630JV 19772
LT630JV-JA
19911 LT630JV-SJ
LT100M,LT100MC,LT100SP,LTM100WL 32161
LT100M-JA
32162 LT100M-SJ
LT125M,LT125SP 32163
LT125M-JA
32164 LT125M-SJ
LT150M,LT150MC,LT-HPD150 32165
LT150M-JA
32166 LT150M-SJ
LT200M 32167
LT200M-JA
32168 LT200M-SJ
LT250M 32169
LT250M-JA
32170 LT250M-SJ
LT150L,LTM150WL 55470
LT150L-JA
55471 LT150L-SJ
LTH3P-125 10840
LTH3P-125JA
10772 LTH3P-125SJ
LTH3P-150S 69385
LTH3P150S-JA
69386 LTH3P150S-SJ
LT5AU-75F(M) 93022
LT5AU-75JA-32

Nếu bạn đang cần mua sản phẩm Ê-tô Máy Chính Xác Lực Kẹp Lớn Loại L thì đừng bỏ qua Vietweld nhé. Chúng tôi là đại lý chính thức tại Thị trường Việt Nam cho thương hiệu NABEYA ERON nơi sản xuất ra dòng Ê – Tô này.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIETWELD
VPGD: Số 38, Ngõ 44, Phạm Thận Duật, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: vietweld@gmail.com
Website: https://vietweld.vn/
Điện thoại/Fax: 024 – 62873278
Di động/Zalo/Wechat: 0915933363
CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG
Địa chỉ: 6A Đường An Dương 2, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng
Email: vietweld@gmail.com
Di động/Zalo/Wechat: 0915933363